Giá gạo trong nước
Tại các địa phương thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm duy trì ổn định so với phiên giao dịch trước đó. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
| Loại gạo | Giá (đồng/kg) |
|---|---|
| Gạo OM 380 | 7.200 – 7.300 |
| Gạo IR 504 | 7.600 – 7.700 |
| Gạo CL 555 | 7.600 – 7.800 |
| Gạo OM 5451 | 8.150 – 8.300 |
| Gạo Sóc Thơm | 7.500 – 7.600 |
| Gạo Đài Thơm 8 | 8.700 – 8.900 |
| Gạo IR 50404 | 8.500 – 8.600 |
| Gạo OM 18 | 8.400 – 8.600 |
Tại các chợ dân sinh, giá các loại gạo cũng duy trì ở mức bình ổn:
| Loại gạo | Giá (đồng/kg) |
|---|---|
| Gạo Nàng Nhen | 28.000 (cao nhất) |
| Gạo Hương Lài | 22.000 |
| Gạo thường | 13.000 – 14.000 |
| Gạo thơm Thái | 20.000 – 22.000 |
Dù sức mua tại các chợ bán lẻ duy trì ổn định, lượng giao dịch không quá sôi động. Các nhà máy và thương lái vẫn duy trì mức giá cũ, không có áp lực tăng hay giảm giá.
Giá lúa trong nước
Thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long cũng ghi nhận sự ổn định trong ngày 16/12/2025. Lượng lúa tồn trong dân không còn nhiều, trong khi vụ mới chưa bước vào thời điểm thu hoạch rộ, dẫn đến nguồn cung trên thị trường khá hạn chế. Nông dân vẫn giữ mức giá quen thuộc, không chịu áp lực giảm giá. Cụ thể:
| Loại lúa tươi tại An Giang | Giá (đồng/kg) |
|---|---|
| Lúa IR 50404 | 5.200 – 5.400 |
| Lúa OM 5451 | 5.500 – 5.600 |
| Lúa OM 34 | 5.200 – 5.400 |
| Lúa Đài Thơm 8 | 6.400 – 6.600 |
| Lúa OM 18 | 6.400 – 6.600 |
| Loại nếp | Giá (đồng/kg) |
|---|---|
| Nếp IR 4625 (tươi) | 7.300 – 7.500 |
| Nếp IR 4625 (khô) | 9.500 – 9.700 |
| Nếp 3 tháng khô | 9.600 – 9.700 |
Ngoài ra, tại các khu vực khác như Đồng Tháp, Cần Thơ, Vĩnh Long, giá lúa vẫn vững dù giao dịch trầm lắng. Riêng tại Cà Mau, lúa ST25 tiếp tục được chào bán đều, giá ổn định.
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam trong nửa đầu tháng 12/2025 có xu hướng tăng nhẹ, chủ yếu do lũ lụt tại nhiều quốc gia Đông Nam Á làm gia tăng lo ngại về thiếu hụt nguồn cung. Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn như Philippines chưa có dấu hiệu cải thiện, khiến giao dịch xuất khẩu chưa thực sự sôi động.
| Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
|---|---|
| Gạo thơm 5% tấm | 435 – 460 |
| Gạo Jasmine | 454 – 458 |
| Gạo trắng 5% tấm | 362 – 366 |
So với các nước trong khu vực, giá gạo trắng 5% tấm của Thái Lan tăng mạnh lên mức 365 – 369 USD/tấn (tăng 20 USD/tấn). Giá gạo trắng 5% tấm của Pakistan tăng 7 USD/tấn, đạt 345 – 349 USD/tấn, trong khi giá gạo trắng 5% tấm của Ấn Độ tăng nhẹ 2 USD/tấn, đạt 346 – 350 USD/tấn.
Dù giá gạo thế giới tăng, xuất khẩu gạo của Việt Nam vẫn chịu nhiều áp lực từ chính sách kiểm soát nhập khẩu của Philippines – thị trường tiêu thụ gạo lớn nhất của Việt Nam. Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), xuất khẩu gạo của Việt Nam năm 2025 được dự báo giảm xuống 8 triệu tấn, thấp hơn 2,4% so với năm 2024. Điều này chủ yếu do doanh số bán sang Philippines sụt giảm.
Dự báo giá lúa gạo
Trong ngắn hạn, giá lúa gạo trong nước được dự báo sẽ tiếp tục duy trì ổn định. Dù giá gạo thế giới có xu hướng nhích lên, thị trường trong nước khó xuất hiện biến động lớn nếu không có yếu tố bất thường từ thời tiết hoặc nhu cầu xuất khẩu.
Thị trường lúa gạo trong nước được kỳ vọng sẽ sôi động hơn khi bước vào vụ thu hoạch mới. Đồng thời, nếu các thị trường nhập khẩu lớn như Philippines có sự thay đổi chính sách nhập khẩu, điều này có thể tạo động lực tăng trưởng cho giá lúa gạo trong nước.
Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh quốc tế vẫn còn lớn, đặc biệt khi các quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ, Pakistan đang gia tăng sản lượng và điều chỉnh giá cả để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ngày 16/12/2025, thị trường lúa gạo trong nước và quốc tế đều ghi nhận những diễn biến đáng chú ý. Trong khi giá lúa và gạo trong nước duy trì ổn định, thì giá gạo xuất khẩu có xu hướng tăng nhẹ. Tuy nhiên, xuất khẩu gạo của Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là từ chính sách kiểm soát nhập khẩu của Philippines.