Giá lúa gạo hôm nay 21/8/2025: Thị trường nội địa giảm nhẹ, xuất khẩu giữ vững

Ngày 21/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục đứng đầu thế giới với mức giá cao nhất trong các nước xuất khẩu chủ lực. Dưới đây là phân tích chi tiết về diễn biến giá lúa gạo hôm nay.

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận sự giảm nhẹ ở mặt hàng gạo nguyên liệu tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nguồn cung ít, giao dịch mua bán mới diễn ra chậm, thương lái thu mua cầm chừng. Cụ thể:

Gạo nguyên liệu IR 50404: Giảm 50 đồng/kg, hiện dao động từ 8.500 – 8.600 đồng/kg. Gạo nguyên liệu OM 380: Giảm mạnh 100 đồng/kg, dao động từ 8.200 – 8.300 đồng/kg. Gạo nguyên liệu CL 555: Ổn định ở mức 8.650 – 8.750 đồng/kg. Gạo nguyên liệu OM 5451: Dao động từ 9.500 – 9.650 đồng/kg. Gạo nguyên liệu OM 18: Giữ mức 9.600 – 9.700 đồng/kg.

lua-gao-hom-nay-21-8-doanhnghiepkinhtexanh-1-1755746917.jpg

Giá lúa gạo hôm nay 21/8/2025: Thị trường nội địa giảm nhẹ, xuất khẩu giữ vững

 

Tại các chợ dân sinh, giá bán lẻ duy trì đi ngang, không có nhiều biến động:

Gạo thường: 13.000 - 14.000 đồng/kg. Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg. Gạo thơm Thái: 20.000 - 22.000 đồng/kg. Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất). Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg. Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg.

Ở phân khúc nếp, giá không thay đổi so với ngày hôm qua:

Xem thêm: Giá lúa gạo hôm nay 20/8/2025: Giá gạo trong nước tăng nhẹ, xuất khẩu gặp thử thách
Nếp IR 4625 (tươi): 7.300 – 7.500 đồng/kg. Nếp khô: 9.500 – 9.700 đồng/kg. Bảng giá gạo nguyên liệu (Đồng bằng sông Cửu Long)
Loại gạo Giá (đồng/kg)
IR 50404 8.500 – 8.600
OM 380 8.200 – 8.300
CL 555 8.650 – 8.750
OM 5451 9.500 – 9.650
OM 18 9.600 – 9.700

Giá lúa trong nước

Thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay duy trì ổn định. Nguồn lúa cuối vụ còn ít, giao dịch mua bán mới diễn ra chậm. Giá lúa tại các địa phương cụ thể như sau:

Lúa IR 50404 (tươi): Dao động từ 5.700 – 5.900 đồng/kg. Lúa OM 5451 (tươi): Dao động từ 5.900 – 6.000 đồng/kg. Lúa OM 18 (tươi): Giữ mức 6.000 – 6.200 đồng/kg. Lúa OM 380 (tươi): Dao động từ 5.700 – 5.900 đồng/kg. Lúa Nàng Hoa 9 (tươi): Dao động từ 6.000 – 6.200 đồng/kg. Lúa Đài Thơm 8 (tươi): Dao động từ 6.100 – 6.200 đồng/kg. Bảng giá lúa (tươi)
Loại lúa Giá (đồng/kg)
Nàng Hoa 9 6.000 – 6.200
Đài Thơm 8 6.100 – 6.200
OM 5451 5.900 – 6.000
OM 18 6.000 – 6.200
IR 50404 5.700 – 5.900
OM 380 5.700 – 5.900

Tình hình tại một số địa phương:

An Giang: Lượng lúa chào bán hạn chế, thương lái mua ít, giá giữ vững. Đồng Tháp: Nguồn lúa Hè Thu còn ít, giao dịch trầm lắng. Cà Mau: Giao dịch mới vắng, giá không đổi. Tây Ninh: Lượng lúa Hè Thu còn rất ít, giao dịch mua bán mới vắng, giá bình ổn.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu thế giới với mức giá cao nhất trong các nước xuất khẩu chủ lực. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hôm nay biến động trái chiều:

Gạo 5% tấm: Tăng 4 USD/tấn, đạt 399 USD/tấn (cao nhất thế giới). Gạo 25% tấm: Giảm 3 USD/tấn, còn 368 USD/tấn. Gạo 100% tấm: Ổn định ở mức 339 USD/tấn.

So sánh với các nước khác:

Ấn Độ: Gạo 5% tấm giảm 3 USD/tấn, còn 376 USD/tấn. Pakistan: Giảm 10 USD/tấn, xuống 355 USD/tấn. Thái Lan: Giảm 8 USD/tấn, còn 354 USD/tấn (thấp nhất).

Hiện giá gạo 5% tấm của Việt Nam đang cao hơn:

23 USD/tấn so với Ấn Độ. 44 USD/tấn so với Pakistan. 45 USD/tấn so với Thái Lan.

Dự báo giá lúa gạo

Theo các chuyên gia, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục giữ mức cao nhờ nhu cầu tăng mạnh từ Philippines trước thời hạn tạm ngừng nhập khẩu vào ngày 1/9/2025. Tuy nhiên, sau thời gian này, thị trường xuất khẩu có thể hạ nhiệt.

Về dài hạn, ngành gạo Việt Nam vẫn có lợi thế lớn nhờ chất lượng cao và nhu cầu tăng trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần theo dõi sát diễn biến chính sách từ các thị trường nhập khẩu lớn như Philippines và Indonesia để có kế hoạch ứng phó phù hợp.