Giá gạo trong nước
Thị trường gạo trong nước hôm nay nhìn chung duy trì ổn định. Nguồn cung ít, giao dịch mua bán mới diễn ra chậm, thương lái thu mua cầm chừng. Cụ thể:
Gạo nguyên liệu IR 50404: Dao động từ 8.500 – 8.600 đồng/kg.Gạo nguyên liệu OM 380: Ổn định ở mức 8.200 – 8.300 đồng/kg.Gạo nguyên liệu CL 555: Duy trì ở mức 8.650 – 8.750 đồng/kg.Gạo nguyên liệu OM 5451: Dao động từ 9.500 – 9.650 đồng/kg.Gạo nguyên liệu OM 18: Giữ mức 9.600 – 9.700 đồng/kg.Gạo thành phẩm IR 50404: Dao động từ 9.500 – 9.700 đồng/kg.Gạo thành phẩm OM 380: Dao động từ 8.800 – 9.000 đồng/kg.Bảng Giá gạo nguyên liệu (Đồng bằng sông Cửu Long)Loại gạo | Giá (đồng/kg) |
---|---|
IR 50404 | 8.500 – 8.600 |
OM 380 | 8.200 – 8.300 |
CL 555 | 8.650 – 8.750 |
OM 5451 | 9.500 – 9.650 |
OM 18 | 9.600 – 9.700 |
Tại các chợ dân sinh, giá bán lẻ duy trì ổn định, không có nhiều biến động:
Gạo thường: 13.000 - 14.000 đồng/kg.Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg.Gạo thơm Thái: 20.000 - 22.000 đồng/kg.Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất).Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg.Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg.Gạo thơm Jasmine: Dao động từ 16.000 – 18.000 đồng/kg.Phân khúc nếp không có biến động:
Giá lúa gạo hôm nay 22/8/2025: Thị trường ổn định, xuất khẩu giữ vững
Giá lúa trong nước
Thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay duy trì ổn định, không có biến động so với ngày hôm qua. Nguồn lúa cuối vụ còn ít, giao dịch mua bán mới diễn ra chậm. Giá lúa tại các địa phương cụ thể như sau:
Lúa IR 50404 (tươi): Dao động từ 5.700 – 5.900 đồng/kg.Lúa OM 5451 (tươi): Dao động từ 5.900 – 6.000 đồng/kg.Lúa OM 18 (tươi): Giữ mức 6.000 – 6.200 đồng/kg.Lúa OM 380 (tươi): Dao động từ 5.700 – 5.900 đồng/kg.Lúa Nàng Hoa 9 (tươi): Dao động từ 6.000 – 6.200 đồng/kg.Lúa Đài Thơm 8 (tươi): Dao động từ 6.100 – 6.200 đồng/kg.Bảng giá lúa (tươi)Loại lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Nàng Hoa 9 | 6.000 – 6.200 |
Đài Thơm 8 | 6.100 – 6.200 |
OM 5451 | 5.900 – 6.000 |
OM 18 | 6.000 – 6.200 |
IR 50404 | 5.700 – 5.900 |
OM 380 | 5.700 – 5.900 |
Tình hình tại một số địa phương:
An Giang: Lượng lúa chào bán hạn chế, thương lái mua ít, giá giữ vững.Đồng Tháp: Nguồn lúa Hè Thu còn ít, giao dịch trầm lắng.Cà Mau: Giao dịch mới vắng, giá không đổi.Tây Ninh: Lượng lúa Hè Thu còn rất ít, giao dịch mua bán mới vắng, giá bình ổn.Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu thế giới với mức giá cao nhất trong các nước xuất khẩu chủ lực. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hôm nay ổn định:
Gạo 5% tấm: Duy trì ở mức 399 USD/tấn (cao nhất thế giới).Gạo 25% tấm: Ổn định ở mức 368 USD/tấn.Gạo 100% tấm: Ổn định ở mức 339 USD/tấn.So sánh với các nước khác:
Ấn Độ: Gạo 5% tấm giữ ở mức 376 USD/tấn.Pakistan: 355 USD/tấn.Thái Lan: 354 USD/tấn (thấp nhất).Hiện giá gạo 5% tấm của Việt Nam đang cao hơn:
23 USD/tấn so với Ấn Độ.44 USD/tấn so với Pakistan.45 USD/tấn so với Thái Lan.Dự báo giá lúa gạo
Theo các chuyên gia, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục duy trì ở mức cao nhờ nhu cầu tăng mạnh từ các thị trường châu Phi và Trung Quốc. Trong báo cáo mới nhất, USDA đã nâng dự báo xuất khẩu gạo của Việt Nam năm 2025 lên 8,2 triệu tấn, cao hơn 300.000 tấn so với ước tính trước đó.
Dù thấp hơn kỷ lục 9 triệu tấn của năm 2024, con số này vẫn vượt mức trung bình nhiều năm và cho thấy tiềm năng ổn định của ngành gạo Việt Nam.
Về dài hạn, ngành gạo Việt Nam vẫn có lợi thế lớn nhờ chất lượng cao và nhu cầu tăng trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần theo dõi sát diễn biến chính sách từ các thị trường nhập khẩu lớn để có kế hoạch ứng phó phù hợp.