Giá gạo trong nước
Thị trường gạo trong nước hôm nay ghi nhận mức giá ổn định với một số loại gạo giữ giá cao nhờ nhu cầu tiêu dùng ổn định. Các loại gạo thơm cao cấp vẫn là điểm sáng khi duy trì mức giá tốt, trong khi các loại gạo thường có giá phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.
Loại gạo | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
Gạo Hương Lài | 22.000 |
Gạo thường | 13.000 - 15.000 |
Gạo thơm Thái hạt dài | 20.000 - 22.000 |
Gạo Nàng Hoa | 21.000 |
Gạo Jasmine | 16.000 - 18.000 |
Gạo Nhật | 22.000 |
Tại các chợ lẻ, gạo Nàng Nhen vẫn giữ mức giá cao nhất thị trường, dao động 28.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Hương Lài, Jasmine hay gạo Nhật dao động từ 16.000 - 22.000 đồng/kg. Trong khi đó, gạo thường vẫn duy trì mức giá thấp, dao động từ 13.000 - 15.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng phổ thông.

Giá lúa trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay ghi nhận biến động nhẹ, giảm từ 50 - 100 đồng/kg ở một số giống lúa. Tuy nhiên, mức giảm không đáng kể và thị trường vẫn duy trì sự ổn định chung.
Giá lúa tươi hôm nay 16/10/2025
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
IR 50404 (tươi) | 5.000 - 5.200 |
OM 5451 (tươi) | 5.400 - 5.600 |
OM 18 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
OM 380 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
Nàng Hoa 9 (tươi) | 6.000 - 6.200 |
Đài Thơm 8 (tươi) | 5.800 - 6.000 |
Giá lúa khô hôm nay 16/10/2025
Giống lúa | Giá (đồng/kg) |
---|---|
OM 18 | 6.650 - 6.800 |
OM 34 | 5.200 - 5.500 |
Japonica | 6.700 - 7.000 |
ST24 - ST25 | 9.200 - 9.400 |
Lúa Nhật | 7.000 - 7.300 |
RVT | 6.700 - 7.000 |
Các giống lúa cao cấp như ST24 và ST25 vẫn duy trì mức giá cao nhất, dao động trên 9.200 đồng/kg. Trong khi đó, các giống lúa phổ thông như IR 50404, OM 5451 và OM 18 vẫn giữ giá ổn định, dao động từ 5.000 - 6.000 đồng/kg.
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giảm mạnh khi các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ đồng loạt giảm giá. Điều này khiến gạo Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi Philippines - thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam - vẫn đang tạm ngừng nhập khẩu.
Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo thơm 5% tấm | 420 - 435 |
Gạo 100% tấm | 310 - 314 |
Gạo Jasmine | 486 - 490 |
So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực
Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
---|---|---|
Việt Nam | Gạo 5% tấm | 420 - 435 |
Thái Lan | Gạo 5% tấm | 340 |
Ấn Độ | Gạo đồ 5% tấm | 340 - 345 |
Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh. Đồng thời, nhu cầu nhập khẩu yếu từ các thị trường lớn như Philippines và Trung Đông tiếp tục tạo áp lực lên giá gạo xuất khẩu.
Dự báo giá lúa gạo
Thị trường trong nước
Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ tiếp tục ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50 đồng/kg tùy khu vực. Giá gạo tiêu dùng trong nước dự kiến giữ vững nhờ nhu cầu nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.Thị trường xuất khẩu
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ, cùng với nhu cầu nhập khẩu yếu. Để cải thiện tình hình, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí và tìm kiếm các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng tại châu Phi và Nam Á.Thị trường lúa gạo ngày 16/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá mạnh. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi giá trị bền vững và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.