Nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường châu Phi và châu Á đang tạo động lực tích cực giúp giá gạo xuất khẩu duy trì đà tăng, mở ra triển vọng bứt tốc cho ngành gạo Việt Nam trong những tháng cuối năm. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết diễn biến giá lúa gạo hôm nay, kèm theo dự báo xu hướng thị trường và bảng giá chi tiết.
Giá gạo trong nước hôm nay 18/9/2025
Tại ĐBSCL, giá gạo nguyên liệu tiếp tục tăng nhẹ ngày thứ ba liên tiếp kể từ đầu tuần. Cụ thể:
Giá gạo nguyên liệu IR 504 tăng thêm 100 đồng/kg, giao dịch ở mức 8.100 – 8.200 đồng/kg. Gạo nguyên liệu CL 555 tăng mạnh hơn, thêm 150 đồng/kg, đạt 8.150 – 8.250 đồng/kg. Các loại gạo nguyên liệu khác như OM 380 duy trì ổn định ở mức 7.450 – 7.550 đồng/kg, OM 18 giữ ở mức 8.400 – 8.600 đồng/kg. Gạo nguyên liệu OM 5451 giao dịch ở mức 7.700 – 7.900 đồng/kg.Sự tăng giá này chủ yếu nhờ vào nhu cầu xuất khẩu tăng cao, đặc biệt từ các thị trường châu Phi và một số nước châu Á. Thị trường nội địa vẫn giữ được sự ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân và doanh nghiệp.
Bảng giá gạo nguyên liệu tại ĐBSCL ngày 18/9/2025
Loại gạo nguyên liệu | Giá (đồng/kg) | Biến động so với hôm qua |
---|---|---|
IR 504 | 8.100 – 8.200 | Tăng 100 đồng/kg |
CL 555 | 8.150 – 8.250 | Tăng 150 đồng/kg |
OM 380 | 7.450 – 7.550 | Ổn định |
OM 18 | 8.400 – 8.600 | Ổn định |
OM 5451 | 7.700 – 7.900 | Ổn định |
Giá lúa trong nước hôm nay 18/9/2025
Giá lúa tươi tại các tỉnh vùng ĐBSCL giữ mức ổn định, giao dịch đều với lượng hàng về ít do vụ Thu Đông mới bắt đầu. Cụ thể:
Lúa IR 50404 (tươi) dao động ở mức 5.000 – 5.100 đồng/kg. Lúa OM 18 (tươi) ở mức 5.600 – 5.800 đồng/kg. Lúa Đài Thơm 8 (tươi) dao động 5.700 – 5.800 đồng/kg. Lúa OM 5451 (tươi) ở mức 5.900 – 6.000 đồng/kg. Lúa Nàng Hoa 9 dao động 6.000 – 6.200 đồng/kg. Lúa OM 308 (tươi) giữ mức 5.700 – 5.900 đồng/kg.Tại các địa phương như Cần Thơ, Đồng Tháp, nguồn cung lúa thu hoạch còn hạn chế, giao dịch ổn định với sức mua từ thương lái tăng lên, đặc biệt là lúa vụ Thu Đông. Nông dân có xu hướng giữ hàng chờ giá tốt hơn trong thời gian tới.
Bảng giá lúa tươi tại ĐBSCL ngày 18/9/2025
Loại lúa tươi | Giá (đồng/kg) | Ghi chú |
---|---|---|
IR 50404 | 5.000 – 5.100 | Ổn định |
OM 18 | 5.600 – 5.800 | Ổn định |
Đài Thơm 8 | 5.700 – 5.800 | Ổn định |
OM 5451 | 5.900 – 6.000 | Ổn định |
Nàng Hoa 9 | 6.000 – 6.200 | Ổn định |
OM 308 | 5.700 – 5.900 | Ổn định |
Giá gạo xuất khẩu hôm nay 18/9/2025
Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam đang có tín hiệu tích cực với nhu cầu tăng từ các thị trường châu Phi, Trung Đông và một số nước châu Á. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục tăng nhẹ, tạo kỳ vọng bứt tốc vào cuối năm.
Giá gạo nguyên liệu xuất khẩu IR 504 tăng thêm 100 đồng/kg, giao dịch mức 8.100 – 8.200 đồng/kg. Gạo nguyên liệu xuất khẩu CL 555 tăng 150 đồng/kg, lên mức 8.150 – 8.250 đồng/kg.Nhu cầu tăng cao từ các thị trường nhập khẩu truyền thống và mới mở rộng giúp doanh nghiệp xuất khẩu kỳ vọng đơn hàng sẽ tăng mạnh trong quý IV/2025, hỗ trợ giá gạo tiếp tục duy trì đà tăng.
Bảng giá gạo xuất khẩu ngày 18/9/2025
Loại gạo xuất khẩu | Giá (đồng/kg) | Biến động so với hôm qua |
---|---|---|
IR 504 | 8.100 – 8.200 | Tăng 100 đồng/kg |
CL 555 | 8.150 – 8.250 | Tăng 150 đồng/kg |
Dự báo giá lúa gạo
Xu hướng ngắn hạn
Giá gạo nguyên liệu và xuất khẩu dự kiến tiếp tục tăng nhẹ trong những ngày tới do nhu cầu nhập khẩu từ các nước châu Phi và châu Á vẫn duy trì cao. Giá lúa tươi trong nước sẽ giữ ổn định hoặc tăng nhẹ khi vụ Thu Đông bước vào giai đoạn thu hoạch chính, nguồn cung dự kiến tăng dần. Thị trường nội địa được dự báo sẽ tiếp tục bình ổn nhờ sự điều hành linh hoạt của các doanh nghiệp và chính sách hỗ trợ nông dân.Xu hướng dài hạn
Ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Dự báo xuất khẩu gạo sẽ tăng trưởng mạnh trong quý IV/2025, đặc biệt ở phân khúc gạo thơm và gạo chất lượng cao. Giá lúa gạo có thể duy trì xu hướng tăng ổn định, hỗ trợ thu nhập cho nông dân và phát triển bền vững ngành hàng.Bảng dự báo giá lúa gạo tuần tới
Loại sản phẩm | Giá dự báo (đồng/kg) | Xu hướng |
---|---|---|
Gạo nguyên liệu IR 504 | 8.100 – 8.300 | Tăng nhẹ |
Gạo nguyên liệu CL 555 | 8.200 – 8.350 | Tăng nhẹ |
Lúa tươi IR 50404 | 5.000 – 5.150 | Ổn định hoặc tăng nhẹ |
Lúa tươi OM 18 | 5.600 – 5.900 | Tăng nhẹ |
Ngày 18/9/2025, giá lúa gạo trong nước và xuất khẩu đều ghi nhận sự tăng nhẹ, phản ánh nhu cầu nhập khẩu tăng cao từ các thị trường trọng điểm. Giá lúa tươi trong nước giữ ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho người nông dân và doanh nghiệp chuẩn bị cho vụ Thu Đông. Dự báo trong thời gian tới, giá lúa gạo sẽ tiếp tục xu hướng tăng, mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành gạo Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.