FDI toàn cầu dịch chuyển – cơ hội mới cho Việt Nam
Theo TS. Nguyễn Bích Ngọc (Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân), hai thập kỷ qua chứng kiến những cú sốc lớn khiến FDI toàn cầu biến động mạnh: khủng hoảng tài chính, xung đột thương mại Mỹ–Trung và đại dịch. Năm 2022, tổng FDI thế giới giảm 12%, xuống 1.294 nghìn tỷ USD.
Trong bối cảnh suy giảm chung, dòng vốn chảy vào các lĩnh vực gắn với mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) như năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng, nước sạch, giáo dục và y tế lại có xu hướng tăng – phản ánh sự ưu tiên mới của nhà đầu tư quốc tế.
Theo số liệu của Cục Thống kê (Bộ Tài chính), tổng vốn FDI đăng ký mới vào Việt Nam 11 tháng đầu năm 2025 đạt 33,69 tỷ USD, tăng 7,4% so với cùng kỳ năm trước, trong khi vốn thực hiện đạt 23,6 tỷ USD lên mức cao nhất trong vòng 5 năm.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện 11 tháng các năm 2021 - 2025 (Tỷ USD). (Nguồn: Cục Thống kê)Đặc biệt, chiến lược dịch chuyển chuỗi cung ứng của các tập đoàn Apple, Foxconn, Luxshare đã đưa Việt Nam thành điểm đến thay thế Trung Quốc ở nhiều công đoạn sản xuất điện tử.
Đây là lợi thế dài hạn, mở toang cánh cửa để Việt Nam bước vào “sân chơi” FDI thế hệ mới—nơi chất lượng và giá trị bền vững được đặt lên hàng đầu.
“3P” – thước đo mới của FDI chất lượng cao
Theo khung đánh giá của OECD, một dòng vốn FDI bền vững phải đáp ứng đồng thời ba trụ cột: Thịnh vượng (Prosperity), Con người (People) và Hành tinh (Planet).
Nhìn dưới lăng kính này, FDI tại Việt Nam ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực, song vẫn còn những “nút thắt” cần tháo gỡ để bứt phá.
Về thịnh vượng, FDI được kỳ vọng thúc đẩy năng suất và chuyển giao công nghệ, song thực tế phần lớn dòng vốn vẫn dồn vào các ngành thâm dụng lao động, giá trị gia tăng thấp như dệt may, da giày và linh kiện điện tử. Điều này khiến mức độ lan tỏa công nghệ và đóng góp vào đổi mới sáng tạo chưa tương xứng với quy mô đầu tư.
Ở trụ cột con người, tăng trưởng FDI tiếp tục tạo ra hàng triệu việc làm mới, đặc biệt tại các khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam như Bình Dương (cũ), Đồng Nai, TP. HCM. Tuy nhiên, lợi ích không phân bổ đồng đều.
Nhu cầu lao động kỹ năng – nhất là kỹ thuật, CNTT và quản trị sản xuất – tăng mạnh, trong khi lao động phổ thông đối mặt áp lực đào thải nếu không được đào tạo lại. Khoảng cách giữa các địa phương cũng nới rộng khi những tỉnh thu hút ít FDI vẫn ghi nhận tỷ lệ thất nghiệp cao hơn mặt bằng chung.
Công nhân làm việc tại dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử của doanh nghiệp FDI tại Bắc Ninh – nhóm ngành đang thu hút mạnh vốn đầu tư nước ngoài.Theo Cục Thống kê, lực lượng lao động có việc làm quý III/2025 đạt 52,3 triệu người, tăng hơn 261 nghìn người so với quý trước và tăng gần 581 nghìn người so với cùng kỳ. Thu nhập bình quân tháng của người lao động đạt 8,4 triệu đồng, tăng 748 nghìn đồng so với cùng kỳ năm 2024; tính chung chín tháng năm 2025, thu nhập bình quân đạt 8,3 triệu đồng, tăng 10%.
FDI cũng góp phần cải thiện mặt bằng tiền lương. Số liệu của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam cho thấy thu nhập tại doanh nghiệp FDI cao hơn 20–30% so với doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, chênh lệch thu nhập giữa các nhóm ngành ngày càng lớn: một kỹ sư IT mới ra trường tại doanh nghiệp FDI có thể nhận 18–25 triệu đồng/tháng, trong khi lao động nông nghiệp chỉ ở mức 4–6 triệu.
Ở trụ cột hành tinh, Việt Nam đạt bước tiến mạnh khi công suất điện mặt trời tăng từ 105 MW năm 2018 lên 16.660 MW năm 2020, thu hút sự tham gia của nhiều “đại bàng xanh” như AES, Orsted hay B.Grimm. Dự án điện gió Bình Thuận trị giá 13 tỷ USD của AES thậm chí trở thành dự án FDI năng lượng tái tạo lớn nhất thế giới năm 2022.
Hệ thống điện mặt trời công suất lớn. (Ảnh minh hoạ)Tuy nhiên, xét tổng thể, FDI xanh tại Việt Nam vẫn còn rất khiêm tốn. Các dự án năng lượng hóa thạch vẫn chiếm gần 40% số dự án FDI trong lĩnh vực năng lượng, trong khi năng lượng tái tạo mới dưới 5%. Khoảng cách lớn này cho thấy thách thức đáng kể trên hành trình hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Định vị lại chiến lược FDI: Từ “thu hút vốn” sang “chọn lọc giá trị”
Theo ThS. Mai Chí Hiếu (Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế), để tiến tới mô hình FDI thế hệ mới, Việt Nam cần bước vào giai đoạn “lựa chọn chiến lược” thay vì “mở cửa rộng rãi” như trước đây. Một số định hướng then chốt gồm:
Thứ nhất, xây dựng chiến lược thu hút FDI dựa trên phát triển bền vững. Ưu đãi đầu tư phải có chọn lọc, hướng vào các lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, kinh tế số, sản xuất xanh.
Thứ hai, hoàn thiện khung pháp lý minh bạch, tăng giám sát và chống tham nhũng. Cần mở rộng các tiêu chuẩn về môi trường, lao động, quản trị và yêu cầu chuyển giao công nghệ trong thẩm định dự án.
Thứ ba, thúc đẩy mạnh liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội. Việt Nam cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn chuỗi cung ứng - một yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia.
Thứ tư, nâng chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là phụ nữ và thanh niên. Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số, kỹ năng công nghệ, giúp lao động nhóm yếu thế tiếp cận công việc giá trị cao.
Thứ năm, đẩy mạnh thu hút FDI xanh. Việt Nam cần ưu tiên các dự án năng lượng tái tạo, công nghệ sạch, kinh tế tuần hoàn, xử lý chất thải, nông nghiệp thông minh để FDI trở thành động lực cho mục tiêu giảm phát thải.
Việt Nam đang có lợi thế lớn trong cuộc tái cấu trúc FDI toàn cầu, nhưng để tận dụng trọn vẹn cơ hội, cần một chiến lược mới dựa trên 3P. Chỉ khi FDI tạo ra thịnh vượng, nâng chất lượng con người, và bảo vệ hành tinh, Việt Nam mới có thể bước lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu và duy trì tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới.