Giá gạo trong nước hôm nay 12/11/2025
Giá gạo trong nước hôm nay tiếp tục duy trì ổn định so với phiên trước. Giao dịch tại các nhà máy và chợ bán lẻ diễn ra trầm lắng, không có sự thay đổi lớn về giá cả.
Giá gạo nguyên liệu tại các nhà máy
Gạo IR 50404: Dao động từ 7.600 – 7.700 đồng/kg. Gạo Sóc Dẻo: 7.600 – 7.800 đồng/kg. Gạo OM 5451: 7.950 – 8.100 đồng/kg. Gạo CL 555: 7.600 – 7.800 đồng/kg. Gạo OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg. Gạo OM 380: 7.800 – 7.900 đồng/kg.Giá gạo thành phẩm
Gạo OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg. Gạo IR 50404: 9.500 – 9.700 đồng/kg.Giá gạo tại các chợ bán lẻ
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg. Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất). Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg. Gạo Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg. Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg. Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg. Gạo thơm Thái: 20.000 – 22.000 đồng/kg. Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg.
Giá lúa gạo hôm nay 12/11/2025: Thị trường bình ổn, giao dịch trầm lắngGiá lúa trong nước hôm nay 12/11/2025
Giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay vẫn giữ vững mức giá ổn định. Nguồn cung lúa tươi tại các địa phương còn ít, giao dịch mua bán diễn ra lai rai, không ghi nhận sự thay đổi đáng kể về giá.
Giá lúa tươi
Lúa IR 50404 (tươi): 5.100 – 5.300 đồng/kg. Lúa OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg. Lúa OM 18 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg. Lúa OM 380 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg. Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg. Lúa Nàng Hoa 9 (tươi): 6.000 – 6.200 đồng/kg.Giá lúa khô
Nếp IR 4625 (khô): 9.500 – 9.700 đồng/kg. Nếp 3 tháng (khô): 9.600 – 9.700 đồng/kg.Tình hình giao dịch tại các địa phương
An Giang: Giao dịch mua bán lúa tươi diễn ra lai rai, giá lúa vững. Đồng Tháp: Lượng lúa cuối đồng còn lại ít, chủ yếu là lúa thơm OM 18, giá bình ổn. Cần Thơ, Vĩnh Long: Giao dịch nhỏ lẻ, thương lái hạn chế thu mua. Tây Ninh: Các đồng lúa gần như đã thu hoạch xong, lượng giao dịch mới rất ít.Giá gạo xuất khẩu hôm nay 12/11/2025
Trên thị trường xuất khẩu, gạo Việt Nam tiếp tục giữ mức giá ổn định, nhưng nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn chưa có sự khởi sắc. Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hiện vẫn nằm trong nhóm cao nhất thế giới, cạnh tranh trực tiếp với Thái Lan và Ấn Độ.
Giá gạo xuất khẩu Việt Nam
Gạo thơm 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn. Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn. Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn.So sánh với các nước xuất khẩu khác
Ấn Độ: Gạo trắng 5% tấm: 350 – 360 USD/tấn. Gạo đồ 5% tấm: 344 – 350 USD/tấn. Thái Lan: Gạo trắng 5% tấm: 338 – 342 USD/tấn. Pakistan: Gạo trắng 5% tấm: 329 – 333 USD/tấn.Dự báo giá lúa gạo thời gian tới
Dựa trên tình hình thị trường hiện tại, giá lúa gạo trong thời gian tới được dự báo sẽ tiếp tục duy trì ổn định, với một số yếu tố chính ảnh hưởng đến thị trường như sau:
Yếu tố trong nước
Nguồn cung hạn chế:
Lượng lúa cuối vụ tại Đồng bằng sông Cửu Long còn rất ít, trong khi nhu cầu thu mua của các nhà máy chế biến gạo đang chậm lại.Chính sách hỗ trợ xuất khẩu:
Chính phủ và các cơ quan quản lý đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu gạo, nhằm thúc đẩy tiêu thụ và ổn định giá cả.Yếu tố quốc tế
Cạnh tranh giá từ các nước xuất khẩu lớn:
Giá gạo của Ấn Độ và Thái Lan hiện đang ở mức thấp hơn so với Việt Nam, gây áp lực cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.Nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn:
Các thị trường như Philippines, Trung Quốc và châu Phi có thể tăng cường nhập khẩu trong những tháng cuối năm, nhờ nhu cầu dự trữ gạo tăng cao.Biến động thời tiết:
Biến đổi khí hậu và thời tiết khắc nghiệt tại các nước nhập khẩu có thể làm tăng nhu cầu nhập khẩu gạo, từ đó đẩy giá gạo xuất khẩu tăng trong thời gian tới.Bảng giá lúa gạo hôm nay 12/11/2025
| Loại | Giá (đồng/kg) | Biến động |
|---|---|---|
| Lúa IR 50404 (tươi) | 5.100 – 5.300 | Đi ngang |
| Lúa OM 5451 (tươi) | 5.300 – 5.500 | Đi ngang |
| Lúa OM 18 (tươi) | 5.600 – 5.700 | Đi ngang |
| Lúa OM 380 (tươi) | 5.700 – 5.900 | Đi ngang |
| Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | 5.600 – 5.700 | Đi ngang |
| Gạo IR 50404 (nguyên liệu) | 7.600 – 7.700 | Ổn định |
| Gạo Sóc Dẻo | 7.600 – 7.800 | Ổn định |
| Gạo OM 5451 | 7.950 – 8.100 | Ổn định |
| Gạo thành phẩm IR 50404 | 9.500 – 9.700 | Ổn định |
| Gạo thơm 5% tấm (xuất khẩu) | 415 – 430 USD/tấn | Ổn định |
| Gạo Jasmine (xuất khẩu) | 478 – 482 USD/tấn | Ổn định |
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết các thông tin về giá lúa gạo hôm nay 12/11/2025, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện về thị trường lúa gạo trong nước và quốc tế.